Bước tới nội dung

hydra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.drə/

Danh từ

[sửa]

hydra /ˈhɑɪ.drə/

  1. (Thần thoại,thần học) Rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp).
  2. (Nghĩa bóng) Tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt.
  3. (Động vật học) Con thuỷ tức.

Tham khảo

[sửa]