Bước tới nội dung

hydrocéphale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.se.fal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hydrocéphale
/id.ʁɔ.se.fal/
hydrocéphales
/id.ʁɔ.se.fal/
Giống cái hydrocéphale
/id.ʁɔ.se.fal/
hydrocéphales
/id.ʁɔ.se.fal/

hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/

  1. (Y học) Bị tràn dịch não.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hydrocéphale
/id.ʁɔ.se.fal/
hydrocéphale
/id.ʁɔ.se.fal/
Số nhiều hydrocéphale
/id.ʁɔ.se.fal/
hydrocéphale
/id.ʁɔ.se.fal/

hydrocéphale /id.ʁɔ.se.fal/

  1. (Y học) Người bị tràn dịch não.

Tham khảo

[sửa]