hymen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.mən/
Danh từ
[sửa]hymen /ˈhɑɪ.mən/
- (Thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân
- ông tơ bà nguyệt.
- (Giải phẫu) Màng trinh.
Tham khảo
[sửa]- "hymen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hymen /i.mɛn/ |
hymen /i.mɛn/ |
hymen gđ /i.mɛn/
- (Giải phẫu) Màng trinh.
- (Văn học) Hôn nhân.
- les fruits de l’hymen — con cái
Tham khảo
[sửa]- "hymen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)