Bước tới nội dung

ông tơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ təː˧˧əwŋ˧˥ təː˧˥əwŋ˧˧ təː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ təː˧˥əwŋ˧˥˧ təː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ông tơ

  1. Ngườitrách nhiệm xe duyên cho trai gái theo mê tín.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]