ông tơ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ təː˧˧ | əwŋ˧˥ təː˧˥ | əwŋ˧˧ təː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ təː˧˥ | əwŋ˧˥˧ təː˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]ông tơ
- Người có trách nhiệm xe duyên cho trai gái theo mê tín.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ông tơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)