Bước tới nội dung

màng trinh

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːŋ˨˩ ʨïŋ˧˧maːŋ˧˧ tʂïn˧˥maːŋ˨˩ tʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːŋ˧˧ tʂïŋ˧˥maːŋ˧˧ tʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

màng trinh

  1. Lớp mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người.

Tham khảo

[sửa]