hypostasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɑɪ.ˈpɑːs.tə.səs/

Danh từ[sửa]

hypostasis /hɑɪ.ˈpɑːs.tə.səs/

  1. (Y học) Chứngmáu chỗ thấp.
  2. (Triết học) Thực chất, thực thể.
  3. (Tôn giáo) Vị (thần).

Tham khảo[sửa]