Bước tới nội dung

họa báo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔ˨˩ ɓaːw˧˥hwa̰ː˨˨ ɓa̰ːw˩˧hwaː˨˩˨ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˨˨ ɓaːw˩˩hwa̰˨˨ ɓaːw˩˩hwa̰˨˨ ɓa̰ːw˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

họa báo

  1. Hoạ báo.
  2. Báo ảnh.
    Hoạ báo.
    Việt.
    Nam in nhiều thứ tiếng trên thế giới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]