Bước tới nội dung

hỏa xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ saː˧˧hwaː˧˩˨ saː˧˥hwaː˨˩˦ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ saː˧˥hwa̰ʔ˧˩ saː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hỏa xa

  1. () Xe lửa, tàu hỏa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]