Bước tới nội dung

hữu sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 有產. Trong đó: (“hữu”: có); (“sản”: của cải).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ sa̰ːn˧˩˧hɨw˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨hɨw˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ ʂaːn˧˩hɨw˧˩ ʂaːn˧˩hɨ̰w˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Tính từ

[sửa]

hữu sản

  1. tài sản, có của cải.
    Các tầng lớp hữu sản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]