有
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
有 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: hữu
- Bính âm: yǒu (you3)
- Wade–Giles: yu3
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
有
Dịch[sửa]
- có
- tồn tại
Tham khảo[sửa]
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
有 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hḭʔw˨˩ hiʔiw˧˥ həʔəj˧˥ həːj˧˧ | hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩˨ həːj˧˩˨ həːj˧˥ | hɨw˨˩˨ hɨw˨˩˦ həːj˨˩˦ həːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨw˨˨ hɨ̰w˩˧ hə̰ːj˩˧ həːj˧˥ | hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩ həːj˧˩ həːj˧˥ | hɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨ hə̰ːj˨˨ həːj˧˥˧ |