Bước tới nội dung

iốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
iốt

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ ot˧˥i˧˥ o̰k˩˧i˧˧ ok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ ot˩˩i˧˥˧ o̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

iốt, i-ốt

  1. (Hóa học) Á kim đen xám óng ánh như kim loại, hòa tan được trong rượu, dùng làm thuốc sát trùng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]