Bước tới nội dung

ice hockey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ice hockey (không đếm được)

  1. Băng cầu, khúc côn cầu trên băng, môn bóng gậy trên băng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]