Bước tới nội dung

iconoclastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌklæs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

iconoclastic /.ˌklæs.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Sự bài trừ thánh tượng.
  2. (Nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan).

Tham khảo

[sửa]