idiosyncrasy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.di.ə.ˈsɪŋ.krə.si/
Danh từ[sửa]
idiosyncrasy /ˌɪ.di.ə.ˈsɪŋ.krə.si/
- Tính quái gở (của một người nào... ).
- Cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả).
- (Y học) Đặc ứng.
Tham khảo[sửa]
- "idiosyncrasy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)