im mồm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
im˧˧ mo̤m˨˩im˧˥ mom˧˧im˧˧ mom˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
im˧˥ mom˧˧im˧˥˧ mom˧˧

Định nghĩa[sửa]

im mồm

  1. Đừng nói nữa.
    Im mồm đi!

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]