imberbe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.bɛʁb/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imberbe /ɛ̃.bɛʁb/ |
imberbes /ɛ̃.bɛʁb/ |
Giống cái | imberbe /ɛ̃.bɛʁb/ |
imberbes /ɛ̃.bɛʁb/ |
imberbe /ɛ̃.bɛʁb/
- Không (có) râu, chưa có râu.
- (Nghĩa xấu) Trẻ quá, non choẹt.
- Des philosophes imberbes — những nhà triết học non choẹt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imberbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)