immatériel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ma.te.ʁjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immatériel /i.ma.te.ʁjɛl/ |
immatériels /i.ma.te.ʁjɛl/ |
Giống cái | immatérielle /i.ma.te.ʁjɛl/ |
immatérielles /i.ma.te.ʁjɛl/ |
immatériel /i.ma.te.ʁjɛl/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immatériel /i.ma.te.ʁjɛl/ |
immatériels /i.ma.te.ʁjɛl/ |
immatériel gđ /i.ma.te.ʁjɛl/
Tham khảo
[sửa]- "immatériel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)