Bước tới nội dung

impériale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pe.ʁjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impériale
/ɛ̃.pe.ʁjal/
impériales
/ɛ̃.pe.ʁjal/
Giống cái impériale
/ɛ̃.pe.ʁjal/
impériales
/ɛ̃.pe.ʁjal/

impériale gc /ɛ̃.pe.ʁjal/

  1. Xem impérial

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
impériale
/ɛ̃.pe.ʁjal/
impériales
/ɛ̃.pe.ʁjal/

impériale gc /ɛ̃.pe.ʁjal/

  1. Tầng trên xe hành khách.
  2. Chòm râu môi dưới.
  3. (Đánh bài) Bài impêrian.

Tham khảo

[sửa]