Bước tới nội dung

imparkation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

imparkation (không đếm được)

  1. Sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi.
  2. Sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi.
  3. Sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên.

Tham khảo

[sửa]