impartial
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/
Tính từ
impartial /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “impartial”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.paʁ.sjal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | impartial /ɛ̃.paʁ.sjal/ |
impartiaux /ɛ̃.paʁ.sjɔ/ |
| Giống cái | impartiale /ɛ̃.paʁ.sjal/ |
impartiales /ɛ̃.paʁ.sjal/ |
impartial /ɛ̃.paʁ.sjal/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “impartial”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)