Bước tới nội dung

impartial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/

Tính từ

impartial /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃəl/

  1. Công bằng, không thiên vị, vô tư.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.paʁ.sjal/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực impartial
/ɛ̃.paʁ.sjal/
impartiaux
/ɛ̃.paʁ.sjɔ/
Giống cái impartiale
/ɛ̃.paʁ.sjal/
impartiales
/ɛ̃.paʁ.sjal/

impartial /ɛ̃.paʁ.sjal/

  1. Không thiên vị, vô tư, công minh.
    Juge impartial — viên thẩm phán công minh

Trái nghĩa

Tham khảo