Bước tới nội dung

impetuousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə..nəs/

Danh từ

[sửa]

impetuousness /ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə..nəs/

  1. Tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt.
  2. Tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng.

Tham khảo

[sửa]