Bước tới nội dung

implacabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
implacabilité
/ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/
implacabilité
/ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/

implacabilité gc /ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/

  1. (Từ hiếm) Tính khôn nguôi, tính không thể dịu được.
    L’implacabilité des remords — tính khôn nguôi của hối hận
  2. (Từ hiếm) Sự khắt khe; sự da diết.
    L’implacabilité du sort — sự khắt khe của số phận

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]