impresario
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.prə.ˈsɑːr.i.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]impresario số nhiều impresarios, impresari /ˌɪm.prə.ˈsɑːr.i.ˌoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "impresario", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁe.sa.ʁjɔ/
Danh từ
[sửa]impresario gđ /ɛ̃.pʁe.sa.ʁjɔ/
- (Sân khấu) Ông bầu.
Tham khảo
[sửa]- "impresario", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)