Bước tới nội dung

impresario

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.prə.ˈsɑːr.i.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

impresario số nhiều impresarios, impresari /ˌɪm.prə.ˈsɑːr.i.ˌoʊ/

  1. Người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.sa.ʁjɔ/

Danh từ

[sửa]

impresario /ɛ̃.pʁe.sa.ʁjɔ/

  1. (Sân khấu) Ông bầu.

Tham khảo

[sửa]