imprinting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈprɪn.tiɳ/
Động từ
[sửa]imprinting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của imprint.
Danh từ
[sửa]imprinting
Tham khảo
[sửa]- "imprinting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)