inattentiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɛn.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

inattentiveness ((cũng) inattention) /.ˈtɛn.tɪv.nəs/

  1. Sự ý, sự không chú ý.
  2. Sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ.
  3. Sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc.

Tham khảo[sửa]