inaudible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˈnɔ.də.bəl/
Tính từ
[sửa]inaudible (không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "inaudible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.dibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inaudible /i.nɔ.dibl/ |
inaudibles /i.nɔ.dibl/ |
Giống cái | inaudible /i.nɔ.dibl/ |
inaudibles /i.nɔ.dibl/ |
inaudible /i.nɔ.dibl/
- Không nghe được, không nghe thấy.
- Vibrations inaudibles — chấn động không nghe thấy
- Musique inaudible — nhạc không nghe được (nhạc tồi quá)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inaudible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)