Bước tới nội dung

inconsonance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːnt.sə.nənts/

Danh từ

[sửa]

inconsonance /ˌɪn.ˈkɑːnt.sə.nənts/

  1. (Âm nhạc) Sự không thuận tai, sự chối tai.
  2. Sự không phù hợp, sự không hoà hợp.

Tham khảo

[sửa]