incorrection
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incorrection /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/ |
incorrection /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/ |
incorrection gc /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incorrection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)