politesse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑː.lɪ.ˈtɛs/
Danh từ
[sửa]politesse /ˌpɑː.lɪ.ˈtɛs/
Tham khảo
[sửa]- "politesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.li.tɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
politesse /pɔ.li.tɛs/ |
politesses /pɔ.li.tɛs/ |
politesse gc /pɔ.li.tɛs/
- Lễ độ, lễ phép; lời nói lễ phép, hành động lễ độ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lịch thiệp.
- brûler la politesse à quelqu'un — xem brûler
- répondre à une politesse — đáp lễ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "politesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)