Bước tới nội dung

indétermination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indétermination
/ɛ̃.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/
indétermination
/ɛ̃.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

indétermination gc /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

  1. Tính không xác định, tính không định .
  2. Tính do dự, tính lưỡng lự.
  3. (Toán học) Tính vô định.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]