indecency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈdi.sᵊnt.si/
Danh từ
[sửa]indecency /ˌɪn.ˈdi.sᵊnt.si/
- Sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép.
- Sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng.
Tham khảo
[sửa]- "indecency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)