indecorum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈkɔr.əm/

Danh từ[sửa]

indecorum /ˌɪn.dɪ.ˈkɔr.əm/

  1. Sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự.
  2. Hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s.

Tham khảo[sửa]