indecorum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈkɔr.əm/
Danh từ[sửa]
indecorum /ˌɪn.dɪ.ˈkɔr.əm/
- Sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự.
- Hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s.
Tham khảo[sửa]
- "indecorum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)