Bước tới nội dung

indefiniteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈdɛf.nət.nəs/

Danh từ

[sửa]

indefiniteness /ˌɪn.ˈdɛf.nət.nəs/

  1. Tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát.
  2. Tính không giới hạn, tính không hạn định.

Tham khảo

[sửa]