indemnity
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdɛm.nə.ti] |
Danh từ[sửa]
indemnity /ɪn.ˈdɛm.nə.ti/
- Sự bồi thường; tiền bồi thường.
- Sự bảo đảm.
- Sự miễn phạt.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)