indicative
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/
Tính từ[sửa]
indicative /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/
Danh từ[sửa]
indicative /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- "indicative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indicative /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/
indicative /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/