indicative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/

Tính từ[sửa]

indicative /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/

  1. Chỉ.
  2. Tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị.
  3. (Ngôn ngữ học) Indicative mood lối trình bày.

Danh từ[sửa]

indicative /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối trình bày.

Tham khảo[sửa]