Bước tới nội dung

indigestion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdʒɛs.tʃən/

Danh từ

[sửa]

indigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/

  1. (Y học) Chứng khó tiêu.
  2. Tình trạng không tiêu hoá.
  3. Sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indigestion
/ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/
indigestions
/ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/

indigestion gc /ɛ̃.di.ʒɛs.tjɔ̃/

  1. Chứng khó tiêu.
    avoir une indigestion de quelque chose — (thân mật) chán ngấy cái gì

Tham khảo

[sửa]