Bước tới nội dung

indraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌdræft/

Danh từ

[sửa]

indraft /ˈɪn.ˌdræft/

  1. Sự hút gió vào, sự hút không khí vào.
  2. Dòng chảy vào, luồng chảy vào.

Tham khảo

[sửa]