indubitable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˈduː.bə.tə.bəl/
Tính từ
indubitable /ˌɪn.ˈduː.bə.tə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “indubitable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.dy.bi.tabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | indubitable /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
indubitables /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
| Giống cái | indubitable /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
indubitables /ɛ̃.dy.bi.tabl/ |
indubitable /ɛ̃.dy.bi.tabl/
- Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên.
- Succès indubitable — thành công chắc chắn
- Raison indubitable — lý lẽ hiển nhiên
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “indubitable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)