inelegance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.lɪ.ɡənts/

Danh từ[sửa]

inelegance /ˌɪ.ˈnɛ.lɪ.ɡənts/

  1. Tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã.
  2. Tính thiếu chải chuốt (văn).

Tham khảo[sửa]