Bước tới nội dung

ineligible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.lə.dʒə.bəl/

Tính từ

[sửa]

ineligible /ˌɪ.ˈnɛ.lə.dʒə.bəl/

  1. Không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân.

Danh từ

[sửa]

ineligible /ˌɪ.ˈnɛ.lə.dʒə.bəl/

  1. Người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng.

Tham khảo

[sửa]