inexpugnableness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspəɡ.nə.bəl.nəs/
Danh từ
[sửa]inexpugnableness /ˌɪ.nɪk.ˈspəɡ.nə.bəl.nəs/
- Tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra.
- Tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng.
- (Pháp lý) Tính không thể bị tịch thu.
Tham khảo
[sửa]- "inexpugnableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)