Bước tới nội dung

inflammable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈflæ.mə.bəl/

Tính từ

[sửa]

inflammable /ɪn.ˈflæ.mə.bəl/

  1. Dễ cháy.
  2. Dễ bị khích động.

Danh từ

[sửa]

inflammable /ɪn.ˈflæ.mə.bəl/

  1. Chất dễ cháy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fla.mabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inflammable
/ɛ̃.fla.mabl/
inflammables
/ɛ̃.fla.mabl/
Giống cái inflammable
/ɛ̃.fla.mabl/
inflammables
/ɛ̃.fla.mabl/

inflammable /ɛ̃.fla.mabl/

  1. Dễ bắt lửa, dễ cháy.
  2. (Nghĩa bóng) Dễ phải lòng.
    Cœur inflammable — trái tim dễ phải lòng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]