inflammation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
inflammation /ˌɪn.flə.ˈmeɪ.ʃən/
- Sự đốt cháy; sự bốc cháy.
- Sự khích động; sự bị khích động.
- (Y học) Viêm.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inflammation /ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/ |
inflammation /ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/ |
inflammation gc /ɛ̃.fla.ma.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)