Bước tới nội dung

informé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực informé
/ɛ̃.fɔʁ.me/
informés
/ɛ̃.fɔʁ.me/
Giống cái informée
/ɛ̃.fɔʁ.me/
informées
/ɛ̃.fɔʁ.me/

informé /ɛ̃.fɔʁ.me/

  1. Nắm được tin tức, biết tình hình.
    Milieux bien informés — giới thạo tin

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
informé
/ɛ̃.fɔʁ.me/
informés
/ɛ̃.fɔʁ.me/

informé /ɛ̃.fɔʁ.me/

  1. (Luật học, pháp lý) Jusqu'à plus ample informé + đợi điều tra đầy đủ hơn.

Tham khảo

[sửa]