informé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | informé /ɛ̃.fɔʁ.me/ |
informés /ɛ̃.fɔʁ.me/ |
Giống cái | informée /ɛ̃.fɔʁ.me/ |
informées /ɛ̃.fɔʁ.me/ |
informé /ɛ̃.fɔʁ.me/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
informé /ɛ̃.fɔʁ.me/ |
informés /ɛ̃.fɔʁ.me/ |
informé gđ /ɛ̃.fɔʁ.me/
Tham khảo
[sửa]- "informé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)