Bước tới nội dung

iniquité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ni.ki.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iniquité
/i.ni.ki.te/
iniquités
/i.ni.ki.te/

iniquité gc /i.ni.ki.te/

  1. Sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính.
    Commettre des iniquités — làm những điều bất chính
  2. Sự bất công, điều bất công.
    L’iniquité d’un jugement — sự bất công của một bản án
    Une iniquité flagrante — điều bất công hiển nhiên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]