justice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒəs.təs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

justice /ˈdʒəs.təs/

  1. Sự công bằng.
    in justice to somebody — để có thái độ công bằng đối với ai
  2. Công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán.
    to bring somebody to justice — đem ai ra toà, truy tố ai ra toà

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒys.tis/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
justice
/ʒys.tis/
justices
/ʒys.tis/

justice gc /ʒys.tis/

  1. Sự công bằng.
  2. Chính nghĩa; công lý.
    La justice d’une cause — chính nghĩa của một sự nghiệp
    La force sans la justice — bạo lực mà không có công lý
  3. Quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp.
    Déférer à la justice — đưa ra tòa
    La justice vietnamienne — tổ chức tư pháp Việt Nam
    Bois de justice — xem bois.
    descente de justice — cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
    en bonne justice — theo lẽ công bằng
    faire justice d’une chose — phủ nhận điều gì, bác bỏ điều gì
    rendre justice à quelqu'un; faire justice à quelqu'un — công nhận quyền lợi của ai; công nhận giá trị của ai
    la Justice — thần Công lý

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]