injustice
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˈdʒəs.təs/
Danh từ[sửa]
injustice /ˌɪn.ˈdʒəs.təs/
- Sự bất công.
- Việc bất công.
- to do something an injustice — đánh giá ai một cách bất công; bất công đối với ai
Tham khảo[sửa]
- "injustice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ʒys.tis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
injustice /ɛ̃.ʒys.tis/ |
injustices /ɛ̃.ʒys.tis/ |
injustice gc /ɛ̃.ʒys.tis/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "injustice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)