inquisition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.kwə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

inquisition /ˌɪn.kwə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án... ).
  2. (Sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
inquisition
/ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/
inquisitions
/ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/

inquisition gc /ɛ̃.ki.zi.sjɔ̃/

  1. Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao.
  2. (L'inquisition) (sử học) tòa án dị giáo.

Tham khảo[sửa]