insouciant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
insouciant
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insouciant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.su.sjɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | insouciant /ɛ̃.su.sjɑ̃/ |
insouciants /ɛ̃.su.sjɑ̃/ |
| Giống cái | insouciante /ɛ̃.su.sjɑ̃t/ |
insouciantes /ɛ̃.su.sjɑ̃t/ |
insouciant /ɛ̃.su.sjɑ̃/
- Vô tư lự, vô tâm, không lo.
- Homme insouciant — người vô tâm
- Insouciant du lendemain — không lo ngày mai
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insouciant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)