curieux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ky.ʁjø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | curieux /ky.ʁjø/ |
curieux /ky.ʁjø/ |
| Giống cái | curieuse /ky.ʁjøz/ |
curieuses /ky.ʁjøz/ |
curieux /ky.ʁjø/
- Ham biết.
- Esprit curieux — tính ham biết
- Tò mò, thóc mách.
- Un enfant trop curieux — đứa trẻ quá tò mò
- Lý thú; lạ lùng.
- Par une curieuse coïncidence — do một sự trùng hợp lạ lùng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích thu thập.
- Curieux de tableaux — thích thu thập tranh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chăm chú đến.
- Curieux de propreté — chăm chú đến sự sạch sẽ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kỹ lưỡng, cẩn thận.
- Soin curieux — sự chăm nom kỹ lưỡng
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | curieux /ky.ʁjø/ |
curieux /ky.ʁjø/ |
| Giống cái | curieuse /ky.ʁjøz/ |
curieuses /ky.ʁjøz/ |
curieux /ky.ʁjø/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| curieux /ky.ʁjø/ |
curieux /ky.ʁjø/ |
curieux gđ /ky.ʁjø/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “curieux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)